Thép không gỉ được sử dụng rộng rãi trong mọi lĩnh vực. Trong số nhiều loại thép không gỉ, thép không gỉ 420 và thép không gỉ 304 là hai loại phổ biến nhất. Mặc dù cả hai đều thuộc nhóm thép không gỉ, nhưng vẫn có một số khác biệt. Bài viết này sẽ mô tả chi tiết các khác biệt từ nhiều góc độ để giúp mọi người hiểu rõ hơn về hai loại vật liệu thép không gỉ này. thép không gỉ 420 và 304 Thép không gỉ chi tiết từ nhiều góc độ để giúp mọi người hiểu rõ hơn về hai loại vật liệu thép không gỉ này.
Phân Loại Cơ Bản Của Thép Không Gỉ
Thép không gỉ có thể được chia thành năm loại theo cấu trúc kim loại của nó: austenitic (austenit), ferritic (pherrit), martensitic (martensit), duplex (song pha) và precipitation hardening (cứng hóa bằng kết tủa). Trong đó:
- thép không gỉ 304 là thép không gỉ austenitic với khả năng chống ăn mòn tốt, khả năng gia công và hàn cao;
- thép không gỉ 420 là thép không gỉ martensit có đặc tính cơ học tuyệt vời và khả năng cứng hóa khi làm nguội, nhưng khả năng chống ăn mòn kém.

Thép Không Gỉ 420 Là Gì?
thép không gỉ 420 là thép không gỉ martensit có độ cứng cao, khả năng chống ăn mòn tốt và khả năng gia công tuyệt vời. Nó thuộc dòng thép không gỉ carbon cao. Sau xử lý nhiệt thích hợp, nó có thể đạt được cường độ và độ cứng rất cao. Do đó, nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực yêu cầu độ cứng cao, như dao, kéo, dụng cụ phẫu thuật và phụ tùng máy móc công nghiệp.
Thép Không Gỉ 304 Là Gì?
thép không gỉ 304 là loại thép không gỉ austenit được sử dụng phổ biến nhất. Nó có khả năng chống ăn mòn và hiệu suất gia công tuyệt vời và không thể được tăng cường bằng cách xử lý nhiệt. Thép không gỉ 304 phù hợp cho đồ dùng nhà bếp, dụng cụ nấu ăn, trang trí kiến trúc, thiết bị y tế và các trường hợp khác có yêu cầu cao về vệ sinh và khả năng chống ăn mòn.
Có Sự Khác Nhau Gì Giữa Thép Không Gỉ 420 Và Thép Không Gỉ 304?
1.Thành phần hóa học:
Grade
|
C
|
Mn
|
C
|
S
|
Là
|
CR
|
Ni
|
Mo
|
420
|
≤0.15
|
1.00
|
0.04
|
0.03
|
1.0
|
12.00-14.00
|
≤ 0.75
|
≤ 0.50
|
304
|
≤0 .08
|
≤2.0
|
≤0,045
|
≤ 0.03
|
≤1,0
|
18.0-20.0
|
8.0-10.5
|
-
|
- Nội dung Crom (Cr): Crom là nguyên tố chính mang lại khả năng kháng ăn mòn cho thép không gỉ. Nội dung càng cao, màng thụ động càng ổn định.
- Nội dung Niken (Ni): Niken có thể ổn định cấu trúc austenit và cải thiện đáng kể khả năng kháng ăn mòn.
- Nội dung Carbon (C): 420 có hàm lượng carbon cao hơn, điều này tăng cường độ cứng và độ mạnh; 304 có hàm lượng carbon rất thấp, điều này cải thiện khả năng hàn và giảm giòn.
2.Cấu trúc kim loại học:
cấu trúc martensit của 420:
thép không gỉ 420 có cấu trúc ferrit và perlít trong trạng thái làm mềm, và có thể đạt được cấu trúc martensit thông qua xử lý nhiệt. Martensit là một cấu trúc cứng và giòn, có thể đạt độ cứng rất cao (lên đến 50HRC hoặc hơn) thông qua quá trình hardening.
cấu trúc austenit của 304:
thép 304 có cấu trúc austenit ổn định, và sẽ không xảy ra sự chuyển đổi martensit ngay cả trong môi trường nhiệt độ thấp, vì vậy nó có độ dẻo và dai tốt. Sự ổn định về cấu trúc cũng là nền tảng cho khả năng chống ăn mòn tuyệt vời của nó.
3.Tính chất cơ học:
Bất động sản
|
thép không gỉ 420
|
304 Thép không gỉ
|
Độ bền kéo (MPa)
|
700–1000
|
520–750
|
Độ bền kéo (MPa)
|
500–800
|
≥205
|
Độ dãn dài (%)
|
10–20
|
≥40
|
Cứng (HRC)
|
48–56 (sau khi xử lý nhiệt)
|
≤20 (đã làm mềm)
|
Khả năng chịu va đập
|
Thấp
|
Cao
|
Tính từ học
|
Có từ tính (trong mọi trạng thái)
|
Không có từ tính (đã nhiệt luyện), có thể trở nên hơi có từ tính sau khi gia công lạnh
|
Có thể thấy rằng 420 có độ cứng và độ bền cao trong trạng thái đã được tôi, và phù hợp để sử dụng làm vật liệu công cụ; trong khi đó, 304 thích hợp hơn cho gia công lạnh, kéo dãn, hàn và các quy trình khác nhờ vào độ dẻo và độ dai tốt của nó.
4.Khả năng chống ăn mòn:
thép không gỉ 304 hình thành một lớp phim oxit crôm dày đặc và ổn định do hàm lượng Cr và Ni cao. Nó có thể cung cấp khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong hầu hết các môi trường axit yếu, kiềm yếu, nước muối và môi trường nóng ẩm. Nó đặc biệt phù hợp cho chế biến thực phẩm, điều trị y tế, môi trường biển, v.v.
khả năng chống ăn mòn của 420 kém xa so với 304 và chỉ hoạt động tốt trong môi trường khô, ít ăn mòn. Nếu sử dụng trong môi trường ẩm hoặc axit hoặc kiềm, rất dễ bị gỉ. Mặc dù khả năng chống ăn mòn có thể được cải thiện bằng cách đánh bóng hoặc phủ bề mặt, nhưng khả năng chống ăn mòn vốn có vẫn bị giới hạn.
5.Xử lý nhiệt:
420 có khả năng đáp ứng tốt với xử lý nhiệt. Thông thường, độ cứng và cường độ được cải thiện thông qua quá trình làm cứng + tempering (hồi lửa). Sau khi làm cứng ở nhiệt độ 1050~1100℃, có thể đạt được cấu trúc martensit, sau đó tempering ở 200~400℃ để điều chỉnh độ cứng và độ dai.
thép không gỉ 304 có cấu trúc austenitic. Độ cứng của nó không thể được tăng lên bằng cách xử lý nhiệt. Chỉ có thể tăng nhẹ bằng cách gia công lạnh (như cán nguội và kéo dãn). Do đó, khi sử dụng cho các bộ phận kết cấu, thường cần phải làm dày hoặc gia công lạnh để tăng cường độ.
6.Năng suất gia công:
thép không gỉ 420: khả năng gia công tốt trước khi xử lý nhiệt, khó gia công sau khi cứng, phù hợp cho gia công thứ cấp như mài;
thép không gỉ 304: khả năng gia công tốt, có thể chịu được nhiều thao tác như uốn nguội, dập, hàn, được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các chi tiết cấu trúc và container.
7. Khả năng hàn:
420 có khả năng hàn kém và cần làm nóng trước và xử lý nhiệt sau để tránh nứt;
304 có khả năng hàn tuyệt vời và không cần làm nóng trước. Phù hợp cho hàn TIG, MIG, hàn điểm và các phương pháp khác. Được sử dụng rộng rãi trong kết nối ống thép không gỉ, khung và tấm.
8. Chi phí:
Trong cùng điều kiện thị trường, giá của thép không gỉ 420 thường thấp hơn so với 304. Các lý do chính như sau:
- Chứa lượng niken thấp và chi phí vật liệu thấp;
- Sử dụng vật liệu tập trung hơn;
- Yêu cầu chế biến và xử lý sau thấp hơn (chẳng hạn như chỉ cần làm nguội và đánh bóng).
304 tương đối đắt đỏ do nguồn cung nickel khan hiếm, quá trình luyện phức tạp và nhu cầu cao, nhưng phạm vi ứng dụng của nó rộng hơn và hiệu suất chi phí vẫn rất tốt.
9.So sánh từ tính:
- 420 có từ tính mạnh trong trạng thái đã được làm nguội nhanh;
- 304 không có từ tính trong trạng thái đã được nhiệt luyện, nhưng nó có thể có từ tính yếu sau khi gia công lạnh, điều này không có nghĩa là chất lượng của nó đã giảm.
Điều này đặc biệt quan trọng ở những nơi nhạy cảm với từ tính (chẳng hạn như một số thiết bị, năng lượng hạt nhân và thiết bị điện tử).
10.An toàn tiếp xúc thực phẩm
thép không gỉ 304 là thép cấp thực phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế (như ASTM A240, GB 4806) và được sử dụng rộng rãi trong đồ dùng nhà bếp, hộp đựng thực phẩm, thiết bị y tế, v.v. Do đặc tính carbon cao và cấu trúc martensit, mặc dù một số mẫu 420 cũng có thể được sử dụng cho đồ dùng ăn uống, nhưng độ an toàn tổng thể khi tiếp xúc với thực phẩm không tốt như 304.
Cách chọn: 420 hay 304?
Loại thép không gỉ nào để chọn có thể được xác định dựa trên các yếu tố sau:
- Cần độ cứng cao hoặc khả năng cắt? Chọn 420.
- Muốn khả năng chống ăn mòn cao và an toàn vệ sinh? Chọn 304.
- Ngân sách hạn chế, sử dụng trong môi trường khô? Chọn 420.
- Sử dụng trong nhà bếp, vệ sinh và xây dựng? 304 được khuyến nghị.
Trong thực tế ứng dụng, cần xem xét toàn diện môi trường sử dụng, hiệu suất yêu cầu, chi phí ngân sách và các yếu tố khác, đồng thời chọn loại thép không gỉ phù hợp để đảm bảo hiệu quả sử dụng và đạt được hiệu quả kinh tế tốt nhất.
HNJBL là nhà sản xuất và cung cấp thép chuyên nghiệp. Các sản phẩm chính của công ty chúng tôi bao gồm thép carbon, thép không gỉ, thép chịu mài mòn, profile thép, thép phủ lớp, v.v. Với quy cách đầy đủ, chất lượng ổn định và số lượng dồi dào.
+86 17611015797 (WhatsApp )
info@steelgroups.com